Có 2 kết quả:

独胆英雄 dú dǎn yīng xióng ㄉㄨˊ ㄉㄢˇ ㄧㄥ ㄒㄩㄥˊ獨膽英雄 dú dǎn yīng xióng ㄉㄨˊ ㄉㄢˇ ㄧㄥ ㄒㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

bold and courageous hero (idiom)

Từ điển Trung-Anh

bold and courageous hero (idiom)