Có 2 kết quả:
独胆英雄 dú dǎn yīng xióng ㄉㄨˊ ㄉㄢˇ ㄧㄥ ㄒㄩㄥˊ • 獨膽英雄 dú dǎn yīng xióng ㄉㄨˊ ㄉㄢˇ ㄧㄥ ㄒㄩㄥˊ
dú dǎn yīng xióng ㄉㄨˊ ㄉㄢˇ ㄧㄥ ㄒㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bold and courageous hero (idiom)
Bình luận 0
dú dǎn yīng xióng ㄉㄨˊ ㄉㄢˇ ㄧㄥ ㄒㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bold and courageous hero (idiom)
Bình luận 0